Trát Đạt
Địa khu | Ngari (A Lý) |
---|---|
Mã bưu chính | 859600 |
• Tổng cộng | 10,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 0,41/km2 (1,1/mi2) |
Trát Đạt
Địa khu | Ngari (A Lý) |
---|---|
Mã bưu chính | 859600 |
• Tổng cộng | 10,000 (2.003) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 0,41/km2 (1,1/mi2) |
Thực đơn
Trát ĐạtLiên quan
Trát (định hướng) Trát Mộc Hợp Trát (văn bản) Trát Hoảng thị Trát Lan Đồn Trát Thất Cáp Bột Cực Liệt Trát Lãi Đặc Trát Lỗ Đặc Trát Nang Trát ĐạtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trát Đạt